Trang chủ3557 • TYO
add
United & Collective Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.004,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.006,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Phạm vi một năm
961,00 ¥ - 1.225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
16,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -330,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -313,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | -84,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 11,36% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 0,70% |
Tổng nợ | 3,82 T | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 83,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -330,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2000
Trang web
Nhân viên
101