Trang chủ3558 • TYO
add
Jade Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.278,00 ¥ - 1.341,00 ¥
Phạm vi một năm
962,00 ¥ - 2.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 T JPY
Số lượng trung bình
77,71 N
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 59,51% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 60,46% |
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | 211,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 95,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,25 Tr | 325,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 63,20% |
Tổng tài sản | 12,12 T | 2,88% |
Tổng nợ | 5,73 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | 211,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
241