Trang chủ3558 • TYO
add
Jade Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.328,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.318,00 ¥ - 1.334,00 ¥
Phạm vi một năm
1.175,00 ¥ - 2.828,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T JPY
Số lượng trung bình
183,39 N
Tỷ số P/E
38,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 29,86% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 59,43% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -40,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -54,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,25 Tr | -31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -5,45% |
Tổng tài sản | 14,45 T | 36,85% |
Tổng nợ | 7,89 T | 86,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -40,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270