Trang chủ3559 • TYO
add
P-Ban.Com Corp
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
547,00 ¥ - 620,00 ¥
Phạm vi một năm
334,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T JPY
Số lượng trung bình
370,51 N
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,00 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 161,00 Tr | 20,15% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,50 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 5,67% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 7,71% |
Tổng nợ | 355,00 Tr | 14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
35