Trang chủ3560 • TYO
add
Hobonichi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Phạm vi một năm
2.990,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T JPY
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 891,00 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | 2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | 17,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,25 Tr | 64,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,00 Tr | -36,77% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 6,56% |
Tổng nợ | 2,03 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | 2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
156