Trang chủ3561 • TYO
add
Chikaranomoto Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.337,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.337,00 ¥ - 1.359,00 ¥
Phạm vi một năm
894,00 ¥ - 1.543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,55 T JPY
Số lượng trung bình
108,21 N
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 326,79 Tr | -23,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -27,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 T | 20,84% |
Tổng tài sản | 18,54 T | 7,62% |
Tổng nợ | 7,88 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,79 Tr | -23,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581