Trang chủ3562 • TYO
add
No.1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 2.152,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T JPY
Số lượng trung bình
60,30 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -12,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 33,33% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 6,94% |
Tổng nợ | 3,64 T | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
649