Trang chủ3563 • TYO
add
Food & Life Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.380,00 ¥ - 7.680,00 ¥
Phạm vi một năm
3.022,00 ¥ - 8.883,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
890,25 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,42 T | 20,70% |
Chi phí hoạt động | 58,99 T | 25,08% |
Thu nhập ròng | 4,86 T | 14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,39 T | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,82 T | 20,80% |
Tổng tài sản | 398,60 T | 9,16% |
Tổng nợ | 297,70 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 T | 14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,26 T | 19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 T | 14,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 T | -15,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 T | 686,08% |
Dòng tiền tự do | 9,95 T | 9,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8.978