Trang chủ356680 • KOSDAQ
add
AXGate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.750,00 ₩ - 8.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.345,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,35 T KRW
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
111,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,68 T | 24,06% |
Chi phí hoạt động | 6,20 T | 11,39% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 112,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 110,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,53 Tr | 97,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 T | -13,60% |
Tổng tài sản | 61,92 T | 30,31% |
Tổng nợ | 18,43 T | 161,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 112,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | 152,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -209,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,30 Tr | 38,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,93 Tr | -107,50% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 62,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
146