Trang chủ356680 • KOSDAQ
add
AXGate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.800,00 ₩ - 7.930,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,21 T KRW
Số lượng trung bình
304,74 N
Tỷ số P/E
265,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 36,41% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | 29,76% |
Thu nhập ròng | -2,26 T | -103,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,46 | -48,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | -58,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 T | -41,90% |
Tổng tài sản | 58,87 T | -4,98% |
Tổng nợ | 17,64 T | -21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 T | -103,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 T | -1.137,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 Tr | -100,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -131,46% |
Dòng tiền tự do | -1,91 T | -161,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
146