Trang chủ3566 • TYO
add
Uniform Next Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
687,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
471,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T JPY
Số lượng trung bình
14,84 N
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 30,84% |
Chi phí hoạt động | 717,00 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 162,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 101,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,00 Tr | 180,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 6,33% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 14,04% |
Tổng nợ | 1,80 T | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 162,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
149