Trang chủ356860 • KOSDAQ
add
TLB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.020,00 ₩ - 14.510,00 ₩
Phạm vi một năm
10.650,00 ₩ - 32.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,72 T KRW
Số lượng trung bình
91,66 N
Tỷ số P/E
52,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,45 T | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 33,30% |
Thu nhập ròng | 792,63 Tr | 175,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 164,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | 1.357,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,85 T | -8,12% |
Tổng tài sản | 178,91 T | 5,25% |
Tổng nợ | 68,36 T | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 792,63 Tr | 175,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | 163,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,67 T | 165,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 T | -76,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,97 T | 430,04% |
Dòng tiền tự do | -4,26 T | 56,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
342