Trang chủ356860 • KOSDAQ
add
TLB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 22.000,00 ₩
Phạm vi một năm
10.650,00 ₩ - 25.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,93 T KRW
Số lượng trung bình
130,13 N
Tỷ số P/E
48,46
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,99 T | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 14,13% |
Thu nhập ròng | 902,90 Tr | 299,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 233,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 183,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,18 T | -17,62% |
Tổng tài sản | 196,65 T | 10,51% |
Tổng nợ | 85,79 T | 23,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 902,90 Tr | 299,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 T | -150,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 T | 54,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 T | 2.807,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | 29,93% |
Dòng tiền tự do | -4,95 T | -579,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
356