Trang chủ3583 • TPE
add
Scientech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
336,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
334,00 NT$ - 342,00 NT$
Phạm vi một năm
202,50 NT$ - 432,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 T TWD
Số lượng trung bình
538,76 N
Tỷ số P/E
27,07
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 579,19 Tr | 23,73% |
Thu nhập ròng | 293,91 Tr | 21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,45 Tr | -15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | -16,36% |
Tổng tài sản | 23,50 T | 2,35% |
Tổng nợ | 17,49 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,91 Tr | 21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,60 Tr | 5,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,43 Tr | 5,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,26 Tr | -142,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,24 Tr | -31,20% |
Dòng tiền tự do | -220,54 Tr | -17.448,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
642