Trang chủ3583 • TPE
add
Scientech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
357,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
358,00 NT$ - 364,00 NT$
Phạm vi một năm
202,50 NT$ - 475,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,76 T TWD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
30,28
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 492,25 Tr | 22,63% |
Thu nhập ròng | 228,86 Tr | 1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | -17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,24 Tr | 79,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | -15,61% |
Tổng tài sản | 23,12 T | 4,41% |
Tổng nợ | 17,81 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,86 Tr | 1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,65 Tr | -212,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,92 Tr | -260,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,58 Tr | -96,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -722,41 Tr | -147,42% |
Dòng tiền tự do | -476,08 Tr | -479,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
642