Trang chủ3583 • TYO
add
AuBEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.289,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.268,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Phạm vi một năm
1.161,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,00 Tr | -14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -1,08% |
Tổng tài sản | 9,96 T | 3,49% |
Tổng nợ | 3,01 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
368