Trang chủ3583 • TYO
add
AuBEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.198,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ¥ - 1.228,00 ¥
Phạm vi một năm
940,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 340,00 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -1,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,50 Tr | 40,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -3,01% |
Tổng tài sản | 9,62 T | 0,89% |
Tổng nợ | 3,12 T | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
343