Trang chủ3588 • TPE
add
Leadtrend Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,90 NT$ - 47,00 NT$
Phạm vi một năm
39,85 NT$ - 95,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T TWD
Số lượng trung bình
94,02 N
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,79 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 112,09 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | 16,01 Tr | 54,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 39,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,14 Tr | 41,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,23 Tr | 37,70% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 11,02% |
Tổng nợ | 276,48 Tr | 36,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,01 Tr | 54,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,69 Tr | 183,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,32 Tr | -195,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | -2.969,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,20 Tr | 202,88% |
Dòng tiền tự do | 37,29 Tr | 144,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115