Trang chủ3593 • TPE
add
Logah Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,76 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,25 NT$ - 7,76 NT$
Phạm vi một năm
5,21 NT$ - 21,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
707,12 Tr TWD
Số lượng trung bình
35,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,19 Tr | 20,44% |
Chi phí hoạt động | 31,01 Tr | -4,04% |
Thu nhập ròng | -42,95 Tr | -210,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,88 | -157,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,97 Tr | -134,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,63 Tr | -65,46% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -2,27% |
Tổng nợ | 1,19 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,95 Tr | -210,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | 410,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | 61,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,35 Tr | -226,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -109,89% |
Dòng tiền tự do | -122,25 Tr | -248,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
581