Trang chủ3593 • TYO
add
Hogy Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.075,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Phạm vi một năm
3.660,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,28 T JPY
Số lượng trung bình
67,42 N
Tỷ số P/E
60,27
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 13,07% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | -723,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,32 | -737,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 T | 13,32% |
Tổng tài sản | 97,90 T | -2,15% |
Tổng nợ | 23,56 T | 69,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | -723,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | 3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | -117,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -931,00 Tr | 5,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,00 Tr | -33,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 1961
Trang web
Nhân viên
1.408