Trang chủ3596 • TPE
add
Arcadyan Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
182,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
181,50 NT$ - 184,50 NT$
Phạm vi một năm
163,00 NT$ - 253,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
40,21 T TWD
Số lượng trung bình
828,50 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,81 T | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 18,40% |
Thu nhập ròng | 753,71 Tr | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,42 | 14,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 T | 31,57% |
Tổng tài sản | 45,32 T | 13,94% |
Tổng nợ | 29,11 T | 18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 753,71 Tr | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 124,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 T | -1.665,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,56 Tr | 42,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 T | -346,69% |
Dòng tiền tự do | 910,66 Tr | 166,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.818