Trang chủ3598 • TYO
add
Yamaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
167,00 ¥ - 169,00 ¥
Phạm vi một năm
134,00 ¥ - 205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T JPY
Số lượng trung bình
20,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 785,00 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -53,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -51,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,25 Tr | 12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 15,08% |
Tổng tài sản | 11,89 T | 0,75% |
Tổng nợ | 7,52 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -53,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
678