Trang chủ3600 • TYO
add
Fujix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.576,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.576,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 1.757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T JPY
Số lượng trung bình
873,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 378,00 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 211,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 213,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,75 Tr | 59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -7,04% |
Tổng tài sản | 11,79 T | 3,47% |
Tổng nợ | 1,70 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 211,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
382