Trang chủ3600 • TYO
add
Fujix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.597,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.561,00 ¥ - 1.561,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 1.748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T JPY
Số lượng trung bình
397,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 399,00 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -275,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -268,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,75 Tr | 42,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -2,65% |
Tổng tài sản | 11,86 T | 2,51% |
Tổng nợ | 1,68 T | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -275,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
382