Trang chủ360350 • KOSDAQ
add
Coxem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.900,00 ₩ - 7.090,00 ₩
Phạm vi một năm
6.250,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,98 T KRW
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 14,23% |
Thu nhập ròng | -459,12 Tr | -54,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,28 | -61,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,96 Tr | -88,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | -33,95% |
Tổng tài sản | 22,39 T | -16,05% |
Tổng nợ | 5,03 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,12 Tr | -54,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,76 Tr | -411,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,45 Tr | -1.548,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,91 Tr | -247,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -1.150,83% |
Dòng tiền tự do | -835,92 Tr | -1.156,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
56