Trang chủ3605 • TPE
add
Aces Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,70 NT$ - 49,25 NT$
Phạm vi một năm
38,50 NT$ - 69,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TWD
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 23,81% |
Chi phí hoạt động | 554,79 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 144,61 Tr | 257,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 227,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,86 Tr | 148,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -2,70% |
Tổng tài sản | 13,60 T | 10,98% |
Tổng nợ | 7,13 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,61 Tr | 257,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,77 Tr | -28,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,79 Tr | 39,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,59 Tr | 37,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,44 Tr | 345,47% |
Dòng tiền tự do | -61,20 Tr | -118,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.168