Trang chủ3607 • TYO
add
Kuraudia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ¥ - 326,00 ¥
Phạm vi một năm
307,00 ¥ - 458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
14,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 9,28% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | -26,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | -27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,00 Tr | -23,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -22,22% |
Tổng tài sản | 13,71 T | -3,25% |
Tổng nợ | 9,43 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | -26,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 786,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 710,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 476,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1976
Trang web
Nhân viên
1.039