Trang chủ3611 • TYO
add
Matsuoka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.302,00 ¥ - 2.317,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 2.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,33 T JPY
Số lượng trung bình
37,31 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,87 T | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -1,74% |
Thu nhập ròng | 883,00 Tr | 229,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 268,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 59,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,34 T | -1,81% |
Tổng tài sản | 71,11 T | -0,42% |
Tổng nợ | 32,94 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,00 Tr | 229,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
19.635