Trang chủ3611 • TYO
add
Matsuoka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.757,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,82 T JPY
Số lượng trung bình
28,66 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,74 T | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | -7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -19,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,00 Tr | -34,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,15 T | 11,97% |
Tổng tài sản | 72,45 T | 10,28% |
Tổng nợ | 31,92 T | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | -7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
17.278