Trang chủ361390 • KOSDAQ
add
Genohco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.030,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Phạm vi một năm
12.060,00 ₩ - 21.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,20 T KRW
Số lượng trung bình
28,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,92 T | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 16,35% |
Thu nhập ròng | 308,91 Tr | 118,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 118,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 276,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,41 T | -23,65% |
Tổng tài sản | 94,04 T | -6,07% |
Tổng nợ | 42,57 T | -34,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,91 Tr | 118,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,04 T | -170,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,80 Tr | 46,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,04 T | -3,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,26 T | -60,19% |
Dòng tiền tự do | -7,85 T | -205,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
157