Trang chủ361570 • KOSDAQ
add
RBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.330,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 3.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,26 T KRW
Số lượng trung bình
108,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,13 T | -38,05% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | -15,44% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | -23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,24 | -99,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,65 Tr | -1.115,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 T | -54,31% |
Tổng tài sản | 163,31 T | -16,17% |
Tổng nợ | 97,91 T | -10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | -23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | -95,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 T | 21,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 T | 75,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 T | -157,68% |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | -111,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
87