Trang chủ3622 • TPE
add
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics
Giá đóng cửa hôm trước
66,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,10 NT$ - 67,10 NT$
Phạm vi một năm
40,10 NT$ - 73,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T TWD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 484,46 Tr | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 62,42 Tr | 9,77% |
Thu nhập ròng | 424,12 Tr | 38,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,54 | 38,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,35 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | 7,82% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 6,19% |
Tổng nợ | 831,56 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,12 Tr | 38,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,42 Tr | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 203,86 Tr | 501,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,12 Tr | -48,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,86 Tr | 0,45% |
Dòng tiền tự do | -330,03 Tr | -132,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.971