Trang chủ3623 • TYO
add
Billing System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.052,00 ¥ - 1.077,00 ¥
Phạm vi một năm
981,00 ¥ - 1.919,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T JPY
Số lượng trung bình
32,47 N
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 232,00 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -13,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,00 Tr | -4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,91 T | 21,60% |
Tổng tài sản | 26,12 T | 22,08% |
Tổng nợ | 23,22 T | 23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103