Trang chủ3623 • TYO
add
Billing System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.278,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.919,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 T JPY
Số lượng trung bình
79,70 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 14,72% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 18,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,25 Tr | 25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,51 T | 22,12% |
Tổng tài sản | 23,45 T | 21,99% |
Tổng nợ | 20,62 T | 23,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91