Trang chủ3624 • TYO
add
Axel Mark Inc
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
196,00 ¥ - 203,00 ¥
Phạm vi một năm
98,00 ¥ - 304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T JPY
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 584,00 Tr | -18,89% |
Thu nhập ròng | -825,00 Tr | 31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,63 | 28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,00 Tr | -11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,00 Tr | -65,42% |
Tổng tài sản | 815,00 Tr | -57,82% |
Tổng nợ | 987,00 Tr | -40,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -172,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,00 Tr | 31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,00 Tr | -32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 Tr | 74,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,00 Tr | -110,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,00 Tr | -329,76% |
Dòng tiền tự do | -417,38 Tr | -8,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
39