Trang chủ3625 • TYO
add
Techfirm Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
933,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
934,00 ¥ - 965,00 ¥
Phạm vi một năm
375,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T JPY
Số lượng trung bình
76,47 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 38,60% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 145,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 77,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,25 Tr | 124,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 4,41% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 15,16% |
Tổng nợ | 2,02 T | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 145,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
294