Trang chủ3626 • TYO
add
TIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.109,00 ¥ - 5.200,00 ¥
Phạm vi một năm
3.331,00 ¥ - 5.399,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT JPY
Số lượng trung bình
657,16 N
Tỷ số P/E
22,47
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,21 T | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 22,98 T | -1,28% |
Thu nhập ròng | 11,21 T | 10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 5,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,84 T | 12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,15 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 529,56 T | 2,34% |
Tổng nợ | 181,72 T | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 T | 10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.765