Trang chủ3626 • TYO
add
TIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.213,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.150,00 ¥ - 4.202,00 ¥
Phạm vi một năm
2.798,50 ¥ - 4.303,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
983,91 T JPY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,00 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 21,66 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 13,63 T | 14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,87 T | 3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,28 T | 6,56% |
Tổng tài sản | 521,74 T | 5,77% |
Tổng nợ | 180,40 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 T | 14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.972