Trang chủ363250 • KOSDAQ
add
Genesystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.570,00 ₩ - 9.390,00 ₩
Phạm vi một năm
7.470,00 ₩ - 12.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,75 T KRW
Số lượng trung bình
27,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,42 Tr | -53,10% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -13,10% |
Thu nhập ròng | -1,78 T | 18,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 N | -74,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 T | 22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 T | -63,26% |
Tổng tài sản | 28,06 T | -23,31% |
Tổng nợ | 8,11 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 T | 18,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | 9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | -68,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,55 Tr | -2,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,59 Tr | -104,99% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -190,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
54