Trang chủ3633 • HKG
add
Zhongyu Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 2,83 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T HKD
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
50,90
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 201,49 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 122,76 Tr | 2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 13,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,45 Tr | -25,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -5,42% |
Tổng tài sản | 26,38 T | 1,08% |
Tổng nợ | 17,77 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,76 Tr | 2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,45 Tr | -179,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,49 Tr | 15,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,26 Tr | -38,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,96 Tr | -111,08% |
Dòng tiền tự do | 206,43 Tr | -19,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
5.143