Trang chủ3645 • TPE
add
Taimide Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,60 NT$ - 55,60 NT$
Phạm vi một năm
40,80 NT$ - 88,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
48,51
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,49 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 104,28 Tr | -15,97% |
Thu nhập ròng | 63,95 Tr | -0,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,52 Tr | -10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,90 Tr | 87,54% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 2,33% |
Tổng nợ | 1,82 T | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,95 Tr | -0,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,54 Tr | 46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,83 Tr | -142,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,54 Tr | -118,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,13 Tr | -667,63% |
Dòng tiền tự do | -40,98 Tr | -193,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272