Trang chủ3645 • TPE
add
Taimide Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,60 NT$ - 60,90 NT$
Phạm vi một năm
35,15 NT$ - 88,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T TWD
Số lượng trung bình
10,51 Tr
Tỷ số P/E
31,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,02 Tr | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 79,91 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 41,63 Tr | 43,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,77 Tr | 15,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,72 Tr | 40,81% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 1,27% |
Tổng nợ | 1,59 T | -19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,63 Tr | 43,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,71 Tr | 3.806,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,51 Tr | 37,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,32 Tr | -50,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,64 Tr | 66,69% |
Dòng tiền tự do | 29,86 Tr | 143,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272