Trang chủ3645 • TYO
add
Medical Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
322,00 ¥ - 328,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 433,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T JPY
Số lượng trung bình
20,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 482,00 Tr | 34,64% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -80,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -84,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | -55,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 3,15% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 22,03% |
Tổng nợ | 2,46 T | 59,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -80,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
274