Trang chủ3647 • TYO
add
G Three Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
128,00 ¥ - 135,00 ¥
Phạm vi một năm
100,00 ¥ - 191,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T JPY
Số lượng trung bình
227,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,00 Tr | -66,32% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -49,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -303,12 | -343,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,25 Tr | -186,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,00 Tr | 26,29% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -30,54% |
Tổng nợ | 515,00 Tr | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -49,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11