Trang chủ3648 • TYO
add
AGS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
922,00 ¥ - 933,00 ¥
Phạm vi một năm
750,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 T JPY
Số lượng trung bình
58,44 N
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 12,04% |
Thu nhập ròng | 349,00 Tr | -7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,50 Tr | 12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | -8,65% |
Tổng tài sản | 19,98 T | 3,59% |
Tổng nợ | 5,86 T | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,00 Tr | -7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
1.050