Trang chủ3648 • TYO
add
AGS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.485,00 ¥ - 1.543,00 ¥
Phạm vi một năm
671,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,93 T JPY
Số lượng trung bình
52,11 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 10,37% |
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | 181,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 138,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,00 Tr | 69,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | -13,62% |
Tổng tài sản | 20,64 T | 4,39% |
Tổng nợ | 5,82 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | 181,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 207,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
1.069