Trang chủ3649 • TYO
add
Findex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
740,00 ¥ - 755,00 ¥
Phạm vi một năm
598,00 ¥ - 1.163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 T JPY
Số lượng trung bình
63,82 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 523,62 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 578,29 Tr | -9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,63 | -1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,89 Tr | -9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -46,26% |
Tổng tài sản | 7,03 T | 7,55% |
Tổng nợ | 1,11 T | -12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,29 Tr | -9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
311