Trang chủ3650 • HKG
add
Keep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,13 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 9,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T HKD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,18 Tr | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 439,71 Tr | 34,74% |
Thu nhập ròng | -185,68 Tr | -316,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,11 | -366,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,23 Tr | -257,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -32,21% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -22,17% |
Tổng nợ | 550,00 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,68 Tr | -316,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,51 Tr | -90,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,68 Tr | -451,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,30 Tr | -122,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,88 Tr | -561,96% |
Dòng tiền tự do | -86,82 Tr | -518,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
827