Trang chủ3652 • TPE
add
Unitech Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,35 NT$ - 27,35 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T TWD
Số lượng trung bình
62,18 N
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,72 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 177,28 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | 113,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 98,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,11 Tr | 42.617,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,36 Tr | 10,03% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 5,56% |
Tổng nợ | 642,62 Tr | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | 113,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,67 Tr | -175,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,00 Tr | -1.913,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,83 Tr | -7,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,10 Tr | -5.049,54% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | -110,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
430