Trang chủ365340 • KOSDAQ
add
SungEel HiTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.400,00 ₩ - 33.750,00 ₩
Phạm vi một năm
29.450,00 ₩ - 83.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
407,91 T KRW
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,37 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 6,21 T | -21,73% |
Thu nhập ròng | -16,65 T | -54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,89 | -55,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,93 T | 29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,04 T | -42,69% |
Tổng tài sản | 704,86 T | 11,17% |
Tổng nợ | 497,25 T | 55,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,65 T | -54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,34 T | -247,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 T | 58,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,67 T | -38,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 T | -91,77% |
Dòng tiền tự do | -33,32 T | 28,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
463