Trang chủ3653 • TPE
add
Jentech Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
2.935,00 NT$ - 3.050,00 NT$
Phạm vi một năm
756,00 NT$ - 3.140,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
428,05 T TWD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
88,07
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 41,09% |
Chi phí hoạt động | 491,23 Tr | 22,82% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 76,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,75 | 24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,15 T | 139,36% |
Tổng tài sản | 26,09 T | 53,83% |
Tổng nợ | 6,79 T | 101,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 76,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 891,28 Tr | 126,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,30 Tr | -558,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | 2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | 33,37% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | -35,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.410