Trang chủ3653 • TPE
add
Jentech Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 NT$ - 1.530,00 NT$
Phạm vi một năm
756,00 NT$ - 1.625,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
218,67 T TWD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
53,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | 65,91% |
Chi phí hoạt động | 468,52 Tr | 34,26% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 92,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,85 | 16,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 129,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | -32,28% |
Tổng tài sản | 20,67 T | 21,81% |
Tổng nợ | 6,69 T | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 92,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 52,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,56 Tr | -274,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,96 Tr | -121,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 25,31% |
Dòng tiền tự do | 2,86 T | 41,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.410