Trang chủ3653 • TYO
add
Morpho Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.359,00 ¥ - 1.382,00 ¥
Phạm vi một năm
1.247,00 ¥ - 2.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T JPY
Số lượng trung bình
47,01 N
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,00 Tr | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 436,00 Tr | -6,44% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 2,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,00 Tr | 2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 8,22% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 14,97% |
Tổng nợ | 623,00 Tr | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 2,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
151