Trang chủ3653 • TYO
add
Morpho Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.097,00 ¥ - 1.122,00 ¥
Phạm vi một năm
871,00 ¥ - 2.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T JPY
Số lượng trung bình
121,55 N
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,00 Tr | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 458,00 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | -41,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,45 | -32,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,00 Tr | -101,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 11,21% |
Tổng nợ | 476,00 Tr | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | -41,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
162