Trang chủ3657 • TYO
add
Pole To Win Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
336,00 ¥ - 341,00 ¥
Phạm vi một năm
299,00 ¥ - 496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 T JPY
Số lượng trung bình
118,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,91 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 21,69% |
Thu nhập ròng | 217,10 Tr | -1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,67 Tr | -82,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 400,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -16,83% |
Tổng tài sản | 25,54 T | 3,00% |
Tổng nợ | 14,16 T | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,10 Tr | -1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
3.347