Trang chủ366030 • KOSDAQ
add
09Women Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.310,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Phạm vi một năm
3.175,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,79 T KRW
Số lượng trung bình
224,23 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 T | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -27,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | -17,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,76 T | 4,67% |
Tổng tài sản | 83,59 T | — |
Tổng nợ | 7,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -27,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | -1.074,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,95 Tr | -109,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,24 Tr | -76,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | -135,43% |
Dòng tiền tự do | 282,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
142