Trang chủ3660 • TYO
add
Istyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
547,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
536,00 ¥ - 552,00 ¥
Phạm vi một năm
319,00 ¥ - 596,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,48 T JPY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
26,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 T | 21,28% |
Chi phí hoạt động | 6,42 T | 14,14% |
Thu nhập ròng | 661,00 Tr | 88,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | 43,35% |
Tổng tài sản | 32,36 T | 17,28% |
Tổng nợ | 18,52 T | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,00 Tr | 88,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.079