Trang chủ3661 • TYO
add
M-up Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.796,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.802,00 ¥ - 1.839,00 ¥
Phạm vi một năm
977,00 ¥ - 1.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,75 T JPY
Số lượng trung bình
357,15 N
Tỷ số P/E
33,86
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | 44,25% |
Chi phí hoạt động | 899,00 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 119,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 52,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 69,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,39 T | 92,28% |
Tổng tài sản | 24,14 T | 39,01% |
Tổng nợ | 15,83 T | 53,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 119,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
283