Trang chủ3664 • TYO
add
Mobcast Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,00 ¥ - 34,00 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 78,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T JPY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,00 Tr | -19,88% |
Chi phí hoạt động | 490,00 Tr | -6,31% |
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | -25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,69 | -57,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,50 Tr | -44,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,00 Tr | -61,82% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -22,79% |
Tổng nợ | 1,83 T | -18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | -25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
119