Trang chủ3665 • TPE
add
Bizlink Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 NT$ - 1.580,00 NT$
Phạm vi một năm
371,83 NT$ - 1.740,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
299,26 T TWD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
38,07
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,41 T | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 15,36% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 109,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,28 | 61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,51 | 92,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | 71,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,26 T | 62,67% |
Tổng tài sản | 75,46 T | 28,07% |
Tổng nợ | 33,42 T | 30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 109,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 184,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 T | -714,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,47 T | 421,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 T | 216,79% |
Dòng tiền tự do | -2,98 T | -123,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.003