Trang chủ3667 • TYO
add
Enish Inc
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ¥ - 106,00 ¥
Phạm vi một năm
85,00 ¥ - 383,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,00 Tr | -17,70% |
Chi phí hoạt động | 139,00 Tr | -17,75% |
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | 19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,44 | 2,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,00 Tr | 19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,00 Tr | -14,90% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 7,07% |
Tổng nợ | 791,00 Tr | -38,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | 19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
112