Trang chủ3667 • TYO
add
Enish Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ¥ - 59,00 ¥
Phạm vi một năm
56,00 ¥ - 173,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T JPY
Số lượng trung bình
782,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 487,00 Tr | -45,77% |
Chi phí hoạt động | 154,00 Tr | -32,46% |
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | -99,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,83 | -267,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,00 Tr | -109,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,00 Tr | -20,48% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -20,68% |
Tổng nợ | 784,00 Tr | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | -99,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
112