Trang chủ3667 • TYO
add
Enish Inc
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132,00 ¥ - 138,00 ¥
Phạm vi một năm
129,00 ¥ - 383,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
487,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,00 Tr | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 228,00 Tr | 25,97% |
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | 27,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,92 | 19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,00 Tr | 13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,00 Tr | 7,45% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 2,16% |
Tổng nợ | 866,00 Tr | -37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | 27,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
119