Trang chủ3668 • TYO
add
Colopl
Giá đóng cửa hôm trước
469,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
467,00 ¥ - 473,00 ¥
Phạm vi một năm
407,00 ¥ - 545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,82 T JPY
Số lượng trung bình
193,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -11,58% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | -22,42% |
Thu nhập ròng | -778,00 Tr | -27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,70 | -44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,25 Tr | 23,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,68 T | -6,98% |
Tổng tài sản | 82,01 T | 1,27% |
Tổng nợ | 8,22 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,00 Tr | -27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
710