Trang chủ3669 • HKG
add
China Yongda Automobile Services Hldg
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T HKD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,54 T | -12,77% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -5,76% |
Thu nhập ròng | -1,67 T | -3.089,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | -3.519,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,17 Tr | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 39,23% |
Tổng tài sản | 25,97 T | -14,35% |
Tổng nợ | 15,46 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 T | -3.089,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 583,36 Tr | 66,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,15 Tr | -13,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | 99,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,65 Tr | 256,41% |
Dòng tiền tự do | -24,66 Tr | 45,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12.208